Characters remaining: 500/500
Translation

gần xa

Academic
Friendly

Từ "gần xa" trong tiếng Việt một cụm từ rất thú vị ý nghĩa phong phú. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này, cách sử dụng, cũng như các từ đồng nghĩa liên quan.

Định nghĩa:
  1. Gần xa: Gần cũng như xa, có nghĩa là ở mọi nơi, không chỉ một vị trí cụ thể nào. Khi nói về ý kiến của mọi người, "gần xa" cho thấy rằng ý kiến đó được nhiều người, từ những nơi gần gũi đến xa xôi, đóng góp.

  2. dụ sử dụng trong câu:

    • "Trong cuộc họp hôm nay, ý kiến của các thành viên gần xa đều được lắng nghe."
    • "Chúng ta cần tìm kiếm sự ủng hộ từ bạn gần xa để thực hiện dự án này."
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "gần xa" trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, cụm từ này có thể mang nhiều sắc thái cảm xúc hơn. - "Thương nhau chẳng quản gần xa, khó khăn vẫn bên nhau." - "Cuộc sống này nhiều chuyện gần xa, nhưng những ta trải qua đều quý giá."

Biến thể của từ:
  • Gần: Có nghĩa là ở gần, không xa.
  • Xa: Có nghĩa là ở xa, không gần.
Nghĩa khác:
  • "Chuyện gần xa" thường được dùng để chỉ nhiều loại sự việc, từ những điều nhỏ nhặt đến những vấn đề lớn lao, không chỉ giới hạn trong một phạm vi nào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần gũi: Thể hiện mối quan hệ thân thiết, gần nhau.
  • Xa xôi: Chỉ sự cách trở về không gian hoặc thời gian.
  • Khắp nơi: Có nghĩa tương tự với "gần xa", diễn tả sự hiện diệnnhiều vị trí khác nhau.
Kết luận:

Tóm lại, "gần xa" không chỉ đơn thuần khoảng cách địa còn mang ý nghĩa rộng hơn, thể hiện sự gắn kết, sự chia sẻ sự quan tâm của mọi người từ khắp nơi.

  1. t. 1 Gần cũng như xa, khắp mọi nơi. Ý kiến của bạn đọc gần xa. 2 (kết hợp hạn chế). Xa xôi cách trở. Thương nhau chẳng quản gần xa... (cd.). 3 (id.). Gần xa, hết chuyện này đến chuyện nọ, đủ cả mọi chuyện. Chuyện gần xa.

Comments and discussion on the word "gần xa"